Phiên âm : huǐ xíng miè xìng.
Hán Việt : hủy hình diệt tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀損形體, 消滅本性。元.楊訥《西游記》第一○齣:「通天大聖, 你本是毀形滅性的, 老僧救了你, 今次休起凡心。」《東周列國志》第八四回:「此時乘隙行事, 唾手而得, 何苦毀形滅性, 以求濟其事乎?」